Than cám 3b:
· Mã sản phẩm( Product number): HG 08B
· Cỡ hạt mm( Size): 0-15
· Độ tro khô( ash, on dry basic), Ak: Trung bình ( Medium): 14%
· Độ tro giới hạn( Limit): 13,01 – 15,00.
· Độ ẩm toàn phần( Total moisture,as received), Wtp: Trung bình( Medium): 8,0% không lớn hơn( max): 12,0%.
· Chất bốc khô( Volatile matter, on dry basic), Vk: Trung bình( Medium) 7%.
· Lưu huỳnh chung khô( Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình( Medium): 0,5% không lớn hơn(max): 0,7%.
· Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô( Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Trung bình(Medium) 7099 cal/g.
Than cám 3c:
· Mã sản phẩm( Product number): HG 08C
· Cỡ hạt mm( Size): 0-15
· Độ tro khô( ash, on dry basic), Ak: Trung bình ( Medium): 14%
· Độ tro giới hạn( Limit): 13,01 – 15,00.
· Độ ẩm toàn phần( Total moisture,as received), Wtp: Trung bình( Medium): 8,0% không lớn hơn( max): 12,0%.
· Chất bốc khô( Volatile matter, on dry basic), Vk: Trung bình( Medium) 7%.
· Lưu huỳnh chung khô( Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình( Medium): 0,5% không lớn hơn(max): 0,7%.
· Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô( Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Trung bình(Medium) 6941 cal/g.
Than cám 4a:
· Mã sản phẩm( Product number): HG 09A
· Cỡ hạt mm( Size): 0 – 15
· Độ tro khô( ash, on dry basic), Ak: Trung bình ( Medium): 20%
· Độ tro giới hạn( Limit): 18,01 – 22,00
· Độ ẩm toàn phần( Total moisture,as received), Wtp: Trung bình( Medium): 8,0% không lớn hơn( max): 12,0%.
· Chất bốc khô( Volatile matter, on dry basic), Vk: Trung bình( Medium) 7%.
· Lưu huỳnh chung khô( Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình( Medium): 0,5% không lớn hơn(max): 0,7%.
· Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô( Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Trung bình(Medium) 6699 cal/g.
Than cám 4b:
· Mã sản phẩm( Product number): HG 09B
· Cỡ hạt mm( Size): 0 – 15
· Độ tro khô( ash, on dry basic), Ak: Trung bình ( Medium): 24%
· Độ tro giới hạn( Limit): 22,01 – 26,00
· Độ ẩm toàn phần( Total moisture,as received), Wtp: Trung bình( Medium): 8,0% không lớn hơn( max): 12,0%.
· Chất bốc khô( Volatile matter, on dry basic), Vk: Trung bình( Medium) 6,5%.
· Lưu huỳnh chung khô( Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình( Medium): 0,5% không lớn hơn(max): 0,7%.
· Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô( Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Trung bình(Medium) 6249 cal/g.
Than cám 5:
· Mã sản phẩm( Product number): HG 100
· Cỡ hạt mm( Size): 0 – 15
· Độ tro khô( ash, on dry basic), Ak: Trung bình ( Medium): 30%
· Độ tro giới hạn( Limit): 26,01 – 33,00
· Độ ẩm toàn phần( Total moisture,as received), Wtp: Trung bình( Medium): 8,0% không lớn hơn( max): 12,0%.
· Chất bốc khô( Volatile matter, on dry basic), Vk: Trung bình( Medium) 6,5%.
· Lưu huỳnh chung khô( Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình( Medium): 0,5% không lớn hơn(max): 0,7%.
· Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô( Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Trung bình(Medium) 5659 cal/g.
Than cám 6a:
· Mã sản phẩm( Product number): HG 11A
· Cỡ hạt mm( Size): 15 – 35
· Độ tro khô( ash, on dry basic), Ak: Trung bình ( Medium): 36%
· Độ tro giới hạn( Limit): 33,01 – 44,00
· Độ ẩm toàn phần( Total moisture,as received), Wtp: Trung bình( Medium): 8,0% không lớn hơn( max): 12,0%.
· Chất bốc khô( Volatile matter, on dry basic), Vk: Trung bình( Medium) 6,5%.
· Lưu huỳnh chung khô( Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình( Medium): 0,5% không lớn hơn(max): 0,7%.
· Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô( Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Trung bình(Medium) 5197 cal/g.
Than cám 6b:
· Mã sản phẩm( Product number): HG 11B
· Cỡ hạt mm( Size): 0 – 15
· Độ tro khô( ash, on dry basic), Ak: Trung bình ( Medium): 42%
· Độ tro giới hạn( Limit): 40,01 – 45,00
· Độ ẩm toàn phần( Total moisture,as received), Wtp: Trung bình( Medium): 8,0% không lớn hơn( max): 12,0%.
· Chất bốc khô( Volatile matter, on dry basic), Vk: Trung bình( Medium) 7%.
· Lưu huỳnh chung khô( Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình( Medium): 0,5% không lớn hơn(max): 0,7%.
· Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô( Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Trung bình(Medium) 4654 cal/g.
Theo nguồn tin từ P. KCS